Có 2 kết quả:

心惊胆颤 xīn jīng dǎn chàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄉㄢˇ ㄔㄢˋ心驚膽顫 xīn jīng dǎn chàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄉㄢˇ ㄔㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]

Từ điển Trung-Anh

see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]